Tham khảo Hậu_Đường_Mẫn_Đế

  1. 1 2 3 4 5 Tư trị thông giám, quyển 278.
  2. 1 2 3 4 Viện Nghiên cứu Trung ương (Đài Loan) Chuyển hoán lịch Trung-Tây 2000 năm.
  3. 1 2 3 4 5 6 7 Tư trị thông giám, quyển 279.
  4. 1 2 3 4 5 6 Cựu Ngũ Đại sử, quyển 45.
  5. Cựu Ngũ Đại sử, quyển 49.
  6. Tân Ngũ Đại sử, quyển 7.
  7. Tư trị thông giám, quyển 275.
  8. Tư trị thông giám bản Bá Dương, quyển 68 [927].
  9. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 276.
  10. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 277.
Hậu Đường Mẫn Đế
Tước hiệu
Tiền vị
Minh Tông Lý Tự Nguyên
Hoàng đế Hậu Đường
933–934
Kế vị
Phế Đế Lý Tùng Kha
Hoàng đế Trung Hoa (trung bộ)
933-934
Hoàng đế Trung Hoa (tây nam bộ)
933-934
Kế vị
Mạnh Tri Tường của Hậu Thục
Hậu Lương (907-923)
Hậu Đường (923-936)
Hậu Tấn (936-947)
Hậu Hán (947-950)
Hậu Chu (951-959)
Ngô (892-937)
Tiền Thục (891-925)
Ngô Việt (893-974)
Sở (896-951)
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963)
Mân (893-945)
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978)
Nam Hán (917-971)
Kinh Nam (907-963)
Hậu Thục (934-965)
Nam Đường (937-974)
Bắc Hán (951-979)
Quân chủ khác

Vua Trung Quốc  • Tam Hoàng Ngũ Đế  • Hạ  • Thương  • Chu  • Tần  • Hán  • Tam Quốc  • Tấn  • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy  • Đường  • Ngũ đại Thập quốc  • Tống  • Liêu  • Tây Hạ  • Kim  • Nguyên  • Minh  • Thanh

Liên quan